Từ điển Thiều Chửu
免 - miễn/vấn
① Bỏ, như miễn quan 免冠 trật mũ. ||② Khỏi, như miễn tử 免死 thoát khỏi chết. ||③ Truất, cách, như miễn quan 免官 cách chức quan. ||④ Một âm là vấn, như đản vấn 袒免 áo tang để trầy tay ra.

Từ điển Trần Văn Chánh
免 - miễn
① Miễn, bỏ, bãi, truất, cách: 免稅 Miễn thuế; 俗禮都免了 Mọi lễ tục đều bỏ hết; 免官 Bãi (cách) chức quan; ② Khỏi phải: 事前做好准備以免臨時手忙腳亂 Phải chuẩn bị kĩ càng, trước khi làm để khỏi phải bối rối.【免不得】miễn bất đắc [miănbude] Không tránh khỏi (được), thế nào cũng: 在前進的道路上,免不得會有困難 Trên con đường tiến tới, thế nào cũng gặp phải khó khăn; 剛會走的孩子免不得要摔交 Con nít mới biết đi, khó tránh khỏi bị ngã; 【免不了】 miễn bất liễu [miănbuliăo] Như 免不得;【免得】miễn đắc [miănde] Để khỏi phải, để tránh khỏi: 多問幾句免得走錯路 Hỏi thêm vài câu, để khỏi phải đi nhầm đường; 我再說明一下,免得引起誤會 Tôi xin nói lại lần nữa, để khỏi hiểu nhầm; ③ Không được, đừng: 閑人免進 Không có việc xin đừng vào; 免開 尊口 Xin đừng mở mồm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
免 - miễn
Thoát khỏi, tránh khỏi — Trừ bỏ đi — Một âm là Vấn. Xem Vấn.


罷免 - bãi miễn || 不免 - bất miễn || 病免 - bệnh miễn || 苟免 - cẩu miễn || 准免 - chuẩn miễn || 寬免 - khoan miễn || 免職 - miễn chức || 免强 - miễn cưỡng || 免役 - miễn dịch || 免疫 - miễn dịch || 免勸 - miễn khuyến || 免禮 - miễn lễ || 免議 - miễn nghị || 免費 - miễn phí || 免官 - miễn quan || 免喪 - miễn tang || 免身 - miễn thân || 免稅 - miễn thuế || 免租 - miễn tô || 免訴 - miễn tố || 免罪 - miễn tội || 免責 - miễn trách || 免除 - miễn trừ || 免徵 - miễn trưng || 蠲免 - quyên miễn || 赦免 - xá miễn ||